Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
râu
|
danh từ
lông cứng mọc dưới cằm, trên môi và má của đàn ông hoặc mép một số động vật
tốt tóc nặng đầu, tốt râu nặng cằm (tục ngữ); vuốt râu hùm (tục ngữ); râu cá trê
bộ phận của hoa quả, trông như râu
râu ngô
Từ điển Việt - Pháp
râu
|
barbe
(động vật học) antenne (d'insecte); barbillon (de poisson) moustache; vibrisse (de chat)
(thực vật học) pistil (chez certains végétaux)
pistil de maïs
le mariage de la carpe et du lapin