Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cằm
|
danh từ
bộ phận của mặt người do xương hàm dưới tạo nên
chống cằm suy nghĩ; Râu ông nọ cắm cằm bà kia. (Tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
cằm
|
menton
le mariage entre le lapin et la carpe