Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rày
|
trạng từ
nay; bây giờ
thiếp như con én lạc đàn, phải cung, rày đã sợ làn cây cong (Ttruyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
rày
|
aujourd'hui; maintenant
(Nguyễn Du) attendre des nouvelles d'un jour à l'autre (aujoud'hui aussi bien que demain)