Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quyện
|
động từ
bám chắc hoặc hoà lẫn vào nhau
nước mắt quyện cùng nước mưa; giọt châu thánh thót quyện bào (Truyện Kiều)
tính từ
mỏi mệt
tuổi già sức quyện
Từ điển Việt - Pháp
quyện
|
épuisé
vieux et épuisé
adhérer
mélasse qui adhère aux baguettes
s'interpénétrer
deux civilisations qui s'interpénètrent