Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quất
|
động từ
đánh, vụt bằng roi
(...) Hoài Văn quất ngựa liền tay (Nguyễn Huy Tưởng)
đập mạnh vào
(...) mưa quất vào mặt túi bụi (Nguyễn Đình Thi)
danh từ
cây thuộc họ cam quýt, quả nhỏ mọc chi chít, khi chín vỏ màu vàng đỏ
mua chậu quất về chưng tết
Từ điển Việt - Pháp
quất
|
(thực vật học) kumquat
fouetter; cingler
fouetter son cheval; cingler son cheval d'un coup de fouet
la pluie fouette (cingle) les vitres