Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quái
|
danh từ
con vật tưởng tượng, có hình thù đáng sợ
nhà này có quái trong nhà (tục ngữ)
tính từ
rất lạ
câu chuyện nghe quái thế
trạng từ
nhấn mạnh điều phủ định
nó biết quái gì đâu mà hỏi
tỏ ý ngạc nhiên
quái! Say sao say mãi thế này (Tản Đà)
Từ điển Việt - Pháp
quái
|
monstre
bizarre
histoire bien bizarre
malicieux
tu es bien malicieux
(thông tục) rien du tout; rien
ne savoir rien du tout
tu ne pourras rien faire contre moi
diantre!; diable!
diantre! il était en si bonne santé et le voilà qui est mort!
tourner en arrière
tourner la tête en arrière; se retourner (pour regarder, pour appeler ..)