Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phiêu lưu
|
tính từ
phiêu lưu nơi quê người
liều lĩnh, vội vàng, thiếu suy đoán về hậu quả
hành động phiêu lưu
Từ điển Việt - Pháp
phiêu lưu
|
errer à l'aventure
errer à l'aventure en terre étrangère
aventureux ; hasardeux
un projet hasardeux
aventurisme
aventurier