Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nơi
|
danh từ
phần không gian mà người hay vật được xác định
thuyền tình vừa ghé bến (Truyện Kiều)
chỗ, để đặt quan hệ yêu thương
cháu có nơi nào chưa?
Từ điển Việt - Pháp
nơi
|
endroit; lieu; place
lieu de la rencontre
lieu de naissance
en tous lieux; en de nombreux endroits; partout
habitation; logis; foyer
(thông tục) en
croire en son ami