Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chốn
|
danh từ
nơi, chỗ
chốn làng quê; đi đến nơi về đến chốn
Từ điển Việt - Pháp
chốn
|
lieu; endroit; place
déjà marié (mariée), déjà promis (promise)
consciencieusement ; sérieusement
logement