Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phương pháp
|
danh từ
trình tự cần theo để tiến hành một hoạt động nào đó
làm việc có phương pháp
những bước nghiên cứu hiện tượng của tự nhiên và đời sống xã hội
đổi mới phương pháp giáo dục
Từ điển Việt - Pháp
phương pháp
|
méthode; procédé
travailler sans méthode
indiquer la méthode pour résoudre la question
chacun a sa méthode