Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
làm việc
|
động từ
hoạt động công sức, trí óc nhằm đạt tới kết quả có ích
làm việc với tất cả lòng yêu nghề; chăm chỉ làm việc
hoạt động thường xuyên trong nghề nghiệp
làm việc ở toà soạn báo
tiến hành giải quyết công việc cụ thể với người nào đó
làm việc với nhân chứng
hoạt động, thực hiện chức năng cụ thể
máy móc làm việc bình thường
Từ điển Việt - Pháp
làm việc
|
travailler; oeuvrer
travailler comme un esclave
travailler en usine
travailler aux champs
travailler 40 heures par semaine