Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phát âm
|
động từ
dùng môi và lưỡi tạo nên âm thanh của một ngôn ngữ
tập cho trẻ phát âm rõ ràng
Từ điển Việt - Pháp
phát âm
|
prononcer
prononcer un mot
(sinh vật học ; sinh lí học) phonateur
appareil phonateur
prononciation
(y học) dysphonie
écorcher
phonation