Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhuộm
|
động từ
làm đổi màu bằng một thứ thuốc tổng hợp
Đồng tỉnh bán thuốc Huê Cầu nhuộm thâm (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nhuộm
|
teindre
teindre des étoffes
teindre ses cheveux
plantes tinctoriales
teinture
teinturerie