Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngứa
|
động từ
có cảm giác khó chịu ngoài da
ai biết ngứa đâu mà gãi (tục ngữ)
cảm thấy khó chịu, muốn biểu thị ngay sự phản ứng
ngồi không, ngứa chân ngứa tay
Từ điển Việt - Pháp
ngứa
|
avoir des démangeaisons
il a des démangeaisons au bras qui lui démange
( y học) prurit
prurit anal
satisfaire un désir inavoué (de quelqu'un)
(redoublement; sens atténué) avoir de légères démangeaisons
haine implacable de la jalousie