Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngắm
|
động từ
nhìn kĩ để thưởng thức
một mình lặng ngắm bóng nga (Truyện Kiều)
nhìn kĩ để hướng đúng mục tiêu
ngắm súng
Từ điển Việt - Pháp
ngắm
|
contempler; considérer
contempler un paysage
considérer un tableau
viser
viser un oiseau
viser l'objectif pour tirer
viseur
viseur de bombardement