Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nội tiếp
|
tính từ
(toán học) một đường tròn tiếp xúc với mọi cạnh của đa giác
đa giác có các đỉnh nằm trên một đường tròn
đường tròn nội tiếp
Từ điển Việt - Pháp
nội tiếp
|
(toán học) inscrit
angle inscrit
(sinh vật học, sinh lý học) endocrine
glande endocrine