Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nòi
|
tính từ
nhóm động vật thuộc một loài, có đặc tính di truyền chung
lợn nòi; gà nòi
rất thạo
tay nài ngựa nòi
danh từ
dòng giống
mua trâu xem vó, lấy vợ xem nòi (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nòi
|
race
race de chevaux
de race; racé
cheval de race
fils de bonne race; fils de bonne famille
passé maître
passé maître en matière de jeux d'argent