Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
não nuột
|
tính từ
buồn thảm, đau thương
nghe não nuột mấy dây buồn bực (Tỳ Bà Hành)
Từ điển Việt - Pháp
não nuột
|
affligeant; profondément triste
les sons profondément tristes du monocorde
(redoublement; sens plus fort)