Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đàn bầu
|
danh từ
nhạc cụ dân tộc, gồm một đầu buộc vào một cần nhỏ uốn cong lồng trong quả bầu khô, một sợi dây kim loại tạo âm thanh sâu lắng
tiếng đàn bầu trong đêm khuya nghe não nuột
Từ điển Việt - Pháp
đàn bầu
|
(âm nhạc) monocorde