Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nàn
|
danh từ
(từ cũ) nạn
gặp cơn binh bách chiếu nàn cũng thương (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nàn
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan ) calamité; fléau; malheur
victime de la guerre, accablée de malheur, vous êtes également digne de pitié