Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cơn
|
danh từ
quá trình biến đổi của một hiện tượng tự nhiên
cơn lốc; cơn bão
tình trạng biến đổi tâm, sinh lí của cơ thể
cơn giận bốc lên
bệnh biến đổi theo chiều hướng đột ngột
cơn ho; cơn đau tim
thời gian sự việc đột nhiên xấu đi hoặc trầm trọng hơn
cơn hoạn nạn
từng phen
chập chờn cơn tỉnh cơn mê (Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
cơn
|
(y học) crise; accès; poussée; quinte
crise d'asthme
acces de fièvre
poussée de douleur
quinte de toux
bouffées; souffle; mouvement; flambée (souvent ne se traduit pas)
bouffée de vent ; souffle de vent
mouvement de colère ; flambée de colère
en péril
orage