Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mềm
|
tính từ
dễ biến dạng; dễ uốn
đất mềm; lạt mềm buộc chặt (tục ngữ)
động tác chuyển đổi một cách dễ dàng
múa mềm tay
nhân nhượng trong đối xử
trả lời mềm mỏng; đối với địch phải lúc mềm lúc cứng
giá cả dễ chấp nhận
mua được hàng với giá mềm
dễ xiêu lòng; thiếu cương quyết
mềm lòng; máu chảy ruột mềm (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
mềm
|
mou; souple; tendre; doux
cire molle
col souple
bois tendre
(kỹ thuật) fer doux
(ngôn ngữ học) mouillé
consonne mouillée
plus vous êtes facile, plus on abuse de vous;
amollir, ramollir; assouplir
mollir
s'amollir; se ramollir, s'assouplir