Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
méo
|
tính từ
không còn hình dáng cân đối như bình thường
nồi tròn vung méo úp sao cho vừa (ca dao)
âm thanh của một dụng cụ bị biến đổi
trạng từ
làm mất thực chất
sự thật bị bóp méo
Từ điển Việt - Pháp
méo
|
déformé; tors
chapeau déformé
bouche torse
couple mal assorti