Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mũ
|
danh từ
đồ dùng đội trên đầu, bằng nỉ, dạ,...
ai đội mũ lệch người ấy xấu (tục ngữ)
có hình dáng giống cái mũ trên đầu một số vật
mũ nấm
số mũ, nói tắt
b mũ 2 (b2)
Từ điển Việt - Pháp
mũ
|
chapeau; couvre-chef
porter un chapeau
tête
tête de vis
capuchon (de cheminée)
(toán học) exponentiel; exponentielle
fonction exponentielle
chapellerie
chapelier