Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
loa
|
danh từ
đồ hình phễu, làm âm đi xa và nghe rõ hơn
loa phát thanh
(vật lý) dụng cụ biến các dao động điện thành dao động âm
động từ
truyền tin bằng loa
tính từ
có hình loe như cái loa
bát loa
động từ
truyền tin cho mọi người biết bằng loa
Từ điển Việt - Pháp
loa
|
porte-voix; haut-parleur
pavillon
pavillon d'une trompette
grand gueulard