Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
loáng
|
động từ
chiếu sáng thoáng qua trên bề mặt
mái tôn loáng lên trong nắng
tính từ
sáng, bóng đến mức gần như mặt gương
lưỡi dao sáng loáng
danh từ
khoảng thời gian rất ngắn
một loáng đã làm xong
Từ điển Việt - Pháp
loáng
|
temps très court; instant
ce travail est fini en un temps très court
il disparaît en un instant
jeter un reflet miroitant
la lumière d'un phare qui jette un reflet miroitant
en un clin d'oeil
(redoublement) miroiter