Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lực
|
danh từ
sức mạnh
không đủ lực đi tiếp; lực bất tòng tâm (tục ngữ)
tác dụng gây ra chuyển động hay biến dạng của các vật
lực đẩy; lực nén
Từ điển Việt - Pháp
lực
|
(vật lí học) force
force résultante
force de vente
dynamométrie
dynamogénie