Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lên án
|
động từ
nêu rõ tội lỗi và chê trách rất nghiêm khắc
bị dư luận lên án; lên án tội ác man rợ
Từ điển Việt - Pháp
lên án
|
condamner; incriminer; stigmatiser; flétrir
condamner un régime
flétrir une mauvaise action