Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hành động
|
danh từ
việc làm nhằm mục đích nhất định
hành động có kế hoạch
động từ
làm việc gì đó có ý thức, có mục đích
con người hành động theo lợi ích
Từ điển Việt - Pháp
hành động
|
agir; passer à l'action
il est temps de passer à l'action
action
une action décisive