Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
đưa lưỡi ra ngoài miệng
nắng tháng ba chó già lè lưỡi (tục ngữ)
nhè ra
bé lè cơm không chịu nuốt
phụ từ
có tác động đến các giác quan
xanh lè
Từ điển Việt - Pháp
|
tirer; allonger
tirer la langue
pousser hors de la bouche par la langue
bébé qui pousse le riz hors de sa bouche par sa langue