Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xanh lè
|
tính từ
Màu xanh nhìn khó chịu.
Chiếc túi xanh lè.
Quả còn xanh, không ăn được.
Ổi xanh lè.
Từ điển Việt - Pháp
xanh lè
|
très vert
fruit encore très vert