Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
keo
|
danh từ
cây nhỡ cùng họ đậu, trồng làm bờ giậu
chất dính làm từ nhựa cây hoặc nấu bằng da trâu, bò
dán ống nhựa bằng keo
cuộc đấu giành được thua
Thua keo này bày keo khác (Tục ngữ)
loài vẹt đầu có lông đỏ
bọ của loài bướm ăn hại lúa
động từ
trở nên đặc và dính
quậy keo
tính từ
hà tiện; bủn xỉn
bà ta giàu mà keo
Từ điển Việt - Pháp
keo
|
(thể dục thể thao) reprise; round
reprise d'escrime
un round de boxe
séance
une séance de lutte corps à corps
avare
personne avare
(thực vật học) cassie
colle; maroufle
appliquer une peinture sur une toile avec de la maroufle
pot de colle
(hóa học) colloïde
(y học) colloïdothérapie
sự giữ keo ( y học)
colloïdopexie
sự huỷ keo ( y học)
colloïdoclasie
revenir à la charge après chaque échec