Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kền
|
danh từ
kim loại trắng không gỉ, cứng
mặt bàn mạ kền
tính từ
giỏi
một vận động viên bơi lội rất kền
Từ điển Việt - Pháp
kền
|
(thông tục) épatant
un épatant footballeur
nickel
nickélifère
nickeler