Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
im
|
tính từ
bất động; lặng yên
ngồi im; im gió
động từ
không nói nữa
đi chơi không xin phép bị mẹ mắng, thằng bé im re
từ yêu cầu người khác không nói, không cử động
Im! Tôi chưa hỏi thì không được nói
Từ điển Việt - Pháp
im
|
immobile; sans mouvement
se tenir immobile
silencieux
toute la classe est restée silencieuse
silence!
garder un silence absolu