Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạn
|
danh từ
tình trạng thiếu nước lâu do trời không mưa
nắng hạn
thời gian quy định
hoàn vốn đúng hạn
điều không may gặp phải do ngẫu nhiên hoặc mê tín
Năm xung tháng hạn. (Tục ngữ)
chừng mực quy định
chi tiêu có hạn
động từ
quy định thời gian dài, ngắn, như thế nào đó
hạn cho anh năm ngày phải xong
Từ điển Việt - Pháp
hạn
|
délai; terme; échéance
marchandise à payer dans un délai de trente jours
payer une dette avant échéance
limite
limite d'âge
fixer un délai
il m'a fixé un délai d'une semaine pour finir ce travail
événement climatérique; malheur
il lui est arrivé un malheur
climatérique
année climatérique
sécheresse
lutter contre la sécheresse