Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huyết thanh
|
danh từ
chất dịch gạn từ máu đông
xét nghiệm mẫu huyết thanh
dung dịch có khả năng thay thế máu
truyền huyết thanh cho bệnh nhân
Từ điển Việt - Pháp
huyết thanh
|
(sinh vật học, sinh lý học) sérum
séroprécipitation
sérothérapie ; sérumthérapie
séropatténuation
séroréactions
sérodiagnostic
séropronostic