Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tủa
|
động từ
Vật cứng, nhọn đâm ra nhiều phía.
Lông nhím đâm tủa.
Kéo nhau ra khắp các ngả cùng lúc rất đông.
Công nhân tủa ra khắp ngả đường.