Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoàn thành
|
hoàn thành tiến độ công trình đúng như hợp đồng
Từ điển Việt - Pháp
hoàn thành
|
achever; terminer; accomplir; finir; consommer
achver son travail ; terminer son travail
accomplir une mission
finir sa tâche
consommer son oeuvre
(ngôn ngữ học) perfectif
forme perfective ; perfectif