Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
han
|
danh từ
cây nhỏ, lá to có lông gây ngứa
ngứa vì sờ phải lá han
tính từ
kim loại bị gỉ
con dao han
động từ
(từ cũ) như hỏi
gặp người quen, han vài câu
Từ điển Pháp - Việt
han
|
danh từ giống đực
tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh)
tiếng hậy của người tiều phu
Từ điển Việt - Pháp
han
|
(thực vật học) laportéa
rouillé; couvert de rouille
marmite rouillée ; marmite couverte de rouille
rouille
tache de rouille
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) demander; s'informer
devant la voiture , d'un ton familier , elle s'informa sur la santé et salua