Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hỏi
|
danh từ
tên một thanh của tiếng Việt, ký hiệu bằng dấu "?"
viết cho đúng dấu hỏi và ngã
động từ
muốn người khác trả lời
hỏi địa chỉ; cô giáo hỏi bài học sinh
muốn được người ta đáp ứng
hỏi mượn quyển sách; hỏi vay tiền
chào hỏi, nói tắt
đi thưa về hỏi (tục ngữ)
hỏi vợ, nói tắt
tính từ
chấm đặt sau một câu hỏi
Từ điển Việt - Pháp
hỏi
|
interroger; questionner
interroger un témoin
questionner un candidat
demander; consulter
demander son chemin
consulter quelqu'un au sujet de quelque chose
(tiếng địa phương) réclamer
réclamer une dette
nói tắt của hỏi vợ
questionneur
interrogateur
interrogation