Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hầu như
|
phụ từ
gần như là
Hai điểm hoạt động trong một cảnh hầu như hoàn toàn yên lặng, như thu lấy hết cẳ tâm trí của Hiền. (Khái Hưng)
Từ điển Việt - Pháp
hầu như
|
à peu près; presque; quasi; quasiment
salle à peu près vide
c'est presque sûr
fruit quasi mûr
il est quasiment mon père