Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hăng
|
tính từ
mùi gây cảm giác khó chịu cho mũi
mùi hành hăng lên tận mũi
tinh thần mạnh mẽ, hào hứng
phong trào nào anh ấy cũng hăng
Từ điển Việt - Pháp
hăng
|
fort
odeur forte
impétueux; fougueux; ardent
caractère impétueux
un cheval bien fougeux
être ardent à l'étude
être ardent au travail ; travailler avec ardeur
(redoublement ; sens atténué) un peu fort