Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hân hạnh
|
tính từ
vui mừng
Anh vẫn nói rất lễ phép : "Quả thật tôi không được hân hạnh quen biết ông..." (Nguyễn Khải)
Từ điển Việt - Pháp
hân hạnh
|
être enchanté; avoir l'honneur de
je suis enchanté de faire votre connaissance
j'ai l'honneur de vous présenter un de mes amis
honneur