Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hàng rào
|
danh từ
dãy tre, nứa, cây trồng bao quanh nhà, vườn
Từ ngõ chạy vào là hai hàng rào râm bụt cắt tỉa gọn gàng. (Hồ Dzếnh)
Từ điển Việt - Pháp
hàng rào
|
clôture; haie; barrière
faire la haie
haie d'honneur
barrière douanière
treillage