Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gieo
|
động từ
rắc hạt giống lên đất ẩm, cho mọc mầm, lên cây
gieo lúa giống
ném đồng tiền hoặc con xúc xắc để tính điểm hoặc đoán quẻ
gieo sấp ngửa
buông cho người rơi xuống
gieo mình xuống ghế
trút cho người
gieo tai hoạ
đặt chân xuống
gieo từng bước chầm chậm
Từ điển Việt - Pháp
gieo
|
semer; ensemencer
semer du riz
ensemencer un champ
jeter
jeter un dé
répandre
semer la panique
faire tomber sur
faire tomber un malheur sur quelqu'un
qui sème le vent récolte la tempête
semailles ; semence
semeur
ensemencement
semailles
époques des semailles ; semaison