Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giao thoa
|
động từ
(Vật lý) hiện tượng sóng cùng tần số, làm mạnh lên hay yếu đi khi gặp nhau tại cùng một điểm
giao thoa ánh sáng; sóng giao thoa
Từ điển Việt - Pháp
giao thoa
|
(vật lý học) interférer
interférent
rayons interférents
interférence
interférométrie