Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gảy
|
động từ
hất nhẹ bằng đầu ngón tay hay bằng vật
Gảy cọng rơm trên áo.
đảo lên
gảy rơm đang phơi
làm dây đàn rung lên thành âm thanh
gảy đàn tranh
Từ điển Việt - Pháp
gảy
|
retourner; faner
retourner la paille
faner de l'herbe
pincer
pincer les cordes d'un instrument à corde
jeter les perles aux pourceaux
facile comme un bonjour
miếng gảy ( âm nhạc)
médiator ; plectre