Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gãi
|
động từ
cào nhẹ lên da bằng móng tay cho đỡ ngứa
gãi lưng
nịnh để cầu lợi
hắn chỉ nói vài câu đã gãi được ông ta
trạng từ
cày không sâu, qua loa
Từ điển Việt - Pháp
gãi
|
gratter
gratter la partie du corps qui démange
se gratter la tête
satisfaire un désir inavoué de (quelqu'un)