Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
gắn vào, thêm vào một cách tạm bợ
gá miếng gỗ vào cái kệ
đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy
gá miếng gỗ lên bàn tiện để tiện
gửi tạm đồ cho người khác làm tin để vay tiền
Gá chiếc đồng hồ lấy tiền mua gạo.
cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau
gá nghĩa trăm năm
chứa cờ bạc để thu tiền
gá bạc, gá tổ tôm
danh từ
đồ dùng để gá
bộ gá của máy tiện
Từ điển Việt - Pháp
|
(kỹ thuật) sertir
sertir deux pièces de tôle
ajuster
ajuster un robinet à un tuyau
(từ cũ, nghĩa cũ) se lier
se lier d'amitié
(từ cũ, nghĩa cũ) engager
engager sa rizière
tenir un tripot
tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux