động từ
gắn vào, thêm vào một cách tạm bợ
gá miếng gỗ vào cái kệ
đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy
gá miếng gỗ lên bàn tiện để tiện
gửi tạm đồ cho người khác làm tin để vay tiền
Gá chiếc đồng hồ lấy tiền mua gạo.
cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau
gá nghĩa trăm năm
chứa cờ bạc để thu tiền
gá bạc, gá tổ tôm