Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
eo éo
|
tính từ
tiếng gọi từ xa, nghe không rõ
tiếng eo éo gọi đò
từ mô phỏng những tiếng nói liên tiếp, không rõ ràng và chói tai, gây cảm giác khó chịu
Làm gì mà cứ kêu eo éo như thế chứ?
Từ điển Việt - Pháp
eo éo
|
piailler
pourquoi piailles-tu ainsi ?
piaillement ; piaillerie